Có 2 kết quả:
现代 xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ • 現代 xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời
Từ điển Trung-Anh
(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era
(2) modern age
(3) modern era
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời
Từ điển Trung-Anh
(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era
(2) modern age
(3) modern era
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0